中文 Trung Quốc
羅盤座
罗盘座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
La bàn (chòm sao)
羅盤座 罗盘座 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 pan2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Pyxis (constellation)
羅睺 罗睺
羅紋 罗纹
羅紋鴨 罗纹鸭
羅納河 罗纳河
羅納爾多 罗纳尔多
羅素 罗素