中文 Trung Quốc
繞手
绕手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề hóc búa
trường hợp khó khăn
繞手 绕手 phát âm tiếng Việt:
[rao4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
thorny issue
tricky case
繞梁三日 绕梁三日
繞流 绕流
繞組 绕组
繞脖子 绕脖子
繞膝 绕膝
繞膝承歡 绕膝承欢