中文 Trung Quốc
  • 繆巧 繁體中文 tranditional chinese繆巧
  • 缪巧 简体中文 tranditional chinese缪巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kế hoạch
  • đề án
  • thông minh
  • nhanh chóng witted
繆巧 缪巧 phát âm tiếng Việt:
  • [miu4 qiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • plan
  • scheme
  • intelligent
  • quick witted