中文 Trung Quốc
  • 繁蕪 繁體中文 tranditional chinese繁蕪
  • 繁芜 简体中文 tranditional chinese繁芜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • wordy
  • tiết
  • hưng thịnh và phát triển mạnh
繁蕪 繁芜 phát âm tiếng Việt:
  • [fan2 wu2]

Giải thích tiếng Anh
  • wordy
  • verbose
  • flourishing and thriving