中文 Trung Quốc
繁忙
繁忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bận rộn
nhộn nhịp
繁忙 繁忙 phát âm tiếng Việt:
[fan2 mang2]
Giải thích tiếng Anh
busy
bustling
繁文 繁文
繁文縟節 繁文缛节
繁昌 繁昌
繁星 繁星
繁本 繁本
繁榮 繁荣