中文 Trung Quốc
  • 繁忙 繁體中文 tranditional chinese繁忙
  • 繁忙 简体中文 tranditional chinese繁忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bận rộn
  • nhộn nhịp
繁忙 繁忙 phát âm tiếng Việt:
  • [fan2 mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • busy
  • bustling