中文 Trung Quốc
縩
縩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 綷縩 [cui4 cai4]
縩 縩 phát âm tiếng Việt:
[cai4]
Giải thích tiếng Anh
see 綷縩[cui4 cai4]
縫 缝
縫 缝
縫合 缝合
縫子 缝子
縫窮 缝穷
縫紉 缝纫