中文 Trung Quốc
  • 縩 繁體中文 tranditional chinese
  • 縩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 綷縩 [cui4 cai4]
縩 縩 phát âm tiếng Việt:
  • [cai4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 綷縩[cui4 cai4]