中文 Trung Quốc
線尾燕
线尾燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) dây đuôi Nhạn (Hirundo smithii)
線尾燕 线尾燕 phát âm tiếng Việt:
[xian4 wei3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) wire-tailed swallow (Hirundo smithii)
線性 线性
線性代數 线性代数
線性方程 线性方程
線性算子 线性算子
線性系統 线性系统
線性規劃 线性规划