中文 Trung Quốc
  • 線性算子 繁體中文 tranditional chinese線性算子
  • 线性算子 简体中文 tranditional chinese线性算子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • toán tử tuyến tính (toán học).
線性算子 线性算子 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 xing4 suan4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • linear operator (math.)