中文 Trung Quốc
線圈
线圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vì (kỹ thuật điện)
cuộn dây
線圈 线圈 phát âm tiếng Việt:
[xian4 quan1]
Giải thích tiếng Anh
solenoid (electrical engineering)
coil
線圈般 线圈般
線圖 线图
線團 线团
線尾燕 线尾燕
線性 线性
線性代數 线性代数