中文 Trung Quốc
緘默
缄默
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ im lặng
緘默 缄默 phát âm tiếng Việt:
[jian1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
to keep silent
緙 缂
線 线
線上 线上
線下 线下
線人 线人
線圈 线圈