中文 Trung Quốc
緘
缄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ cái
để đóng
để con dấu
緘 缄 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
letters
to close
to seal
緘口不言 缄口不言
緘默 缄默
緙 缂
線上 线上
線上查詢 线上查询
線下 线下