中文 Trung Quốc
綳
绷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 繃|绷 [beng1]
Các biến thể của 繃|绷 [beng3]
綳 绷 phát âm tiếng Việt:
[beng1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 繃|绷[beng1]
variant of 繃|绷[beng3]
綴 缀
綴 缀
綴合 缀合
綴字課本 缀字课本
綴文 缀文
綴飾 缀饰