中文 Trung Quốc
綴合
缀合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để soạn
để đặt lại với nhau
綴合 缀合 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to compose
to put together
綴字 缀字
綴字課本 缀字课本
綴文 缀文
綵 䌽
綷 綷
綷縩 綷縩