中文 Trung Quốc
  • 綴合 繁體中文 tranditional chinese綴合
  • 缀合 简体中文 tranditional chinese缀合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để soạn
  • để đặt lại với nhau
綴合 缀合 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui4 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • to compose
  • to put together