中文 Trung Quốc
維和
维和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gìn giữ hòa bình
維和 维和 phát âm tiếng Việt:
[wei2 he2]
Giải thích tiếng Anh
peace-keeping
維和部隊 维和部队
維基 维基
維基媒體基金會 维基媒体基金会
維基物種 维基物种
維基百科 维基百科
維基解密 维基解密