中文 Trung Quốc
維和部隊
维和部队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng gìn giữ hòa bình
維和部隊 维和部队 phát âm tiếng Việt:
[wei2 he2 bu4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
peace-keeping force
維基 维基
維基媒體基金會 维基媒体基金会
維基數據 维基数据
維基百科 维基百科
維基解密 维基解密
維基詞典 维基词典