中文 Trung Quốc
  • 維和部隊 繁體中文 tranditional chinese維和部隊
  • 维和部队 简体中文 tranditional chinese维和部队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lực lượng gìn giữ hòa bình
維和部隊 维和部队 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 he2 bu4 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • peace-keeping force