中文 Trung Quốc
  • 綬帶 繁體中文 tranditional chinese綬帶
  • 绶带 简体中文 tranditional chinese绶带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ribbon (như một trang trí)
  • Cordon (diagonal vành đai đeo như một dấu hiệu của văn phòng hoặc danh dự)
綬帶 绶带 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • ribbon (as a decoration)
  • cordon (diagonal belt worn as a sign of office or honor)