中文 Trung Quốc
  • 維 繁體中文 tranditional chinese
  • 维 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho cá 維吾爾|维吾尔 [Wei2 wu2 er3]
  • họ Wei
維 维 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for Uighur 維吾爾|维吾尔[Wei2 wu2 er3]
  • surname Wei