中文 Trung Quốc
綠豆
绿豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh đậu xanh
綠豆 绿豆 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
mung bean
綠赤楊 绿赤杨
綠陰 绿阴
綠雀 绿雀
綠頭鴨 绿头鸭
綠鷺 绿鹭
綠黨 绿党