中文 Trung Quốc
綠頭鴨
绿头鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vịt cổ xanh (loài chim Trung Quốc) (Anas platyrhynchos)
綠頭鴨 绿头鸭 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 tou2 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) mallard (Anas platyrhynchos)
綠鷺 绿鹭
綠黨 绿党
綢 绸
綢緞 绸缎
綢繆 绸缪
綣 绻