中文 Trung Quốc
管理站
管理站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý station
管理站 管理站 phát âm tiếng Việt:
[guan3 li3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
management station
管用 管用
管窺 管窥
管窺所及 管窥所及
管線 管线
管胞 管胞
管見 管见