中文 Trung Quốc
箕
箕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỗ giá trong giỏ hàng
箕 箕 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
winnow basket
箕子 箕子
算 算
算不了 算不了
算了 算了
算你狠 算你狠
算出 算出