中文 Trung Quốc
筱
筱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre lùn
mỏng tre
筱 筱 phát âm tiếng Việt:
[xiao3]
Giải thích tiếng Anh
dwarf bamboo
thin bamboo
筲 筲
筲箍 筲箍
筲箕 筲箕
筴 策
筵 筵
筵上 筵上