中文 Trung Quốc
  • 答卷 繁體中文 tranditional chinese答卷
  • 答卷 简体中文 tranditional chinese答卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoàn thành kiểm tra giấy
  • câu trả lời tờ
  • CL:份 [fen4], 張|张 [zhang1]
答卷 答卷 phát âm tiếng Việt:
  • [da2 juan4]

Giải thích tiếng Anh
  • completed examination paper
  • answer sheet
  • CL:份[fen4],張|张[zhang1]