中文 Trung Quốc
答復
答复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 答覆|答复 [da2 fu4]
答復 答复 phát âm tiếng Việt:
[da2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 答覆|答复[da2 fu4]
答應 答应
答拜 答拜
答數 答数
答理 答理
答疑 答疑
答白 答白