中文 Trung Quốc
等溫
等温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ không đổi
bằng nhiệt độ
等溫 等温 phát âm tiếng Việt:
[deng3 wen1]
Giải thích tiếng Anh
constant temperature
equal temperature
等熵線 等熵线
等第 等第
等等 等等
等級制度 等级制度
等而下之 等而下之
等腰三角形 等腰三角形