中文 Trung Quốc
  • 等等 繁體中文 tranditional chinese等等
  • 等等 简体中文 tranditional chinese等等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • et cetera
  • và như vậy...
  • Chờ chút!
  • Chờ đã!
等等 等等 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • et cetera
  • and so on ...
  • wait a minute!
  • hold on!