中文 Trung Quốc
結了
结了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó là điều đó
đó là nó
điều đó sẽ làm
結了 结了 phát âm tiếng Việt:
[jie2 le5]
Giải thích tiếng Anh
that's that
that's it
that will do
結交 结交
結仇 结仇
結伙 结伙
結伴而行 结伴而行
結冰 结冰
結出 结出