中文 Trung Quốc
終生伴侶
终生伴侣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suốt đời đối tác hoặc đồng hành
終生伴侶 终生伴侣 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 sheng1 ban4 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
lifelong partner or companion
終產物 终产物
終究 终究
終端 终端
終端用戶 终端用户
終結 终结
終老 终老