中文 Trung Quốc
細說
细说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biết chi tiết
細說 细说 phát âm tiếng Việt:
[xi4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to tell in detail
細調 细调
細軟 细软
細辛 细辛
細長 细长
細雨 细雨
細頸瓶 细颈瓶