中文 Trung Quốc
細調
细调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tinh chỉnh
細調 细调 phát âm tiếng Việt:
[xi4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to fine tune
細軟 细软
細辛 细辛
細部 细部
細雨 细雨
細頸瓶 细颈瓶
細顆粒物 细颗粒物