中文 Trung Quốc
細菌群
细菌群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các cộng đồng vi khuẩn (ví dụ như trong ruột)
細菌群 细菌群 phát âm tiếng Việt:
[xi4 jun1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
bacterial community (e.g. in the gut)
細葉脈 细叶脉
細語 细语
細說 细说
細軟 细软
細辛 细辛
細部 细部