中文 Trung Quốc
細菌性痢疾
细菌性痢疾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bacillary kiết lỵ
細菌性痢疾 细菌性痢疾 phát âm tiếng Việt:
[xi4 jun1 xing4 li4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
bacillary dysentery
細菌戰 细菌战
細菌武器 细菌武器
細菌病毒 细菌病毒
細葉脈 细叶脉
細語 细语
細說 细说