中文 Trung Quốc
細細地流
细细地流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia nước
細細地流 细细地流 phát âm tiếng Việt:
[xi4 xi4 de5 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to trickle
細線 细线
細緻 细致
細繩 细绳
細聽 细听
細胞 细胞
細胞分裂 细胞分裂