中文 Trung Quốc
細聽
细听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắng nghe một cách cẩn thận (cho âm thanh nhỏ)
細聽 细听 phát âm tiếng Việt:
[xi4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to listen carefully (for tiny sounds)
細胞 细胞
細胞分裂 细胞分裂
細胞周期 细胞周期
細胞器官 细胞器官
細胞因子 细胞因子
細胞培養 细胞培养