中文 Trung Quốc
細看
细看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngang
để quét
để kiểm tra cẩn thận
細看 细看 phát âm tiếng Việt:
[xi4 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to peer
to scan
to examine carefully
細碎 细碎
細磨刀石 细磨刀石
細究 细究
細粉 细粉
細粒 细粒
細紋噪鶥 细纹噪鹛