中文 Trung Quốc
  • 細看 繁體中文 tranditional chinese細看
  • 细看 简体中文 tranditional chinese细看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngang
  • để quét
  • để kiểm tra cẩn thận
細看 细看 phát âm tiếng Việt:
  • [xi4 kan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to peer
  • to scan
  • to examine carefully