中文 Trung Quốc
細粒
细粒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ hạt
hạt mịn
細粒 细粒 phát âm tiếng Việt:
[xi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
fine grain
fine-grained
細紋噪鶥 细纹噪鹛
細紋葦鶯 细纹苇莺
細細品味 细细品味
細線 细线
細緻 细致
細繩 细绳