中文 Trung Quốc
細察
细察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát cẩn thận
細察 细察 phát âm tiếng Việt:
[xi4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to observe carefully
細小 细小
細尾獴 细尾獴
細微 细微
細心 细心
細挑 细挑
細支氣管炎 细支气管炎