中文 Trung Quốc
細小
细小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ
tốt
phút
細小 细小 phát âm tiếng Việt:
[xi4 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
tiny
fine
minute
細尾獴 细尾獴
細微 细微
細微末節 细微末节
細挑 细挑
細支氣管炎 细支气管炎
細數 细数