中文 Trung Quốc
累計
累计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tích lũy
tích lũy
累計 累计 phát âm tiếng Việt:
[lei3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to accumulate
cumulative
累贅 累赘
累進 累进
細 细
細分 细分
細則 细则
細嘴短趾百靈 细嘴短趾百灵