中文 Trung Quốc
細則
细则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định chi tiết và quy định
quy chế
細則 细则 phát âm tiếng Việt:
[xi4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
detailed rules and regulations
bylaws
細嘴短趾百靈 细嘴短趾百灵
細嘴鷗 细嘴鸥
細嘴黃鸝 细嘴黄鹂
細大不捐 细大不捐
細姨 细姨
細嫩 细嫩