中文 Trung Quốc
紮馬魯丁
扎马鲁丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紮馬剌丁|扎马剌丁 [Za1 ma3 la2 ding1]
紮馬魯丁 扎马鲁丁 phát âm tiếng Việt:
[Za1 ma3 lu3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
see 紮馬剌丁|扎马剌丁[Za1 ma3 la2 ding1]
累 累
累 累
累加器 累加器
累垮 累垮
累墜 累坠
累壞 累坏