中文 Trung Quốc
紮實
扎实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 扎實|扎实 [zha1 shi5]
紮實 扎实 phát âm tiếng Việt:
[zha2 shi5]
Giải thích tiếng Anh
see 扎實|扎实[zha1 shi5]
紮寨 扎寨
紮歐紮翁 扎欧扎翁
紮營 扎营
紮馬剌丁 扎马剌丁
紮馬魯丁 扎马鲁丁
累 累