中文 Trung Quốc
紫竹
紫竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen tre (trúc nigra)
紫竹 紫竹 phát âm tiếng Việt:
[zi3 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
black bamboo (Phyllostachys nigra)
紫紅色 紫红色
紫羅蘭 紫罗兰
紫羅蘭色 紫罗兰色
紫背椋鳥 紫背椋鸟
紫背葦鳽 紫背苇鳽
紫脹 紫胀