中文 Trung Quốc
  • 紫紅色 繁體中文 tranditional chinese紫紅色
  • 紫红色 简体中文 tranditional chinese紫红色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu tím đỏ
  • Mauve
  • prune (màu)
  • Claret
紫紅色 紫红色 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3 hong2 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • red-purple
  • mauve
  • prune (color)
  • claret