中文 Trung Quốc
紫檀
紫檀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ đàn hương màu đỏ
紫檀 紫檀 phát âm tiếng Việt:
[zi3 tan2]
Giải thích tiếng Anh
red sandalwood
紫氣 紫气
紫水晶 紫水晶
紫水雞 紫水鸡
紫石英號 紫石英号
紫禁城 紫禁城
紫竹 紫竹