中文 Trung Quốc
紙鳶
纸鸢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diều
紙鳶 纸鸢 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
kite
紙鶴 纸鹤
紙鷂 纸鹞
紙黃金 纸黄金
級別 级别
級差 级差
級強 级强