中文 Trung Quốc
紙葉子
纸叶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỗ bài chơi
紙葉子 纸叶子 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 ye4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
deck of playing cards
紙質 纸质
紙醉金迷 纸醉金迷
紙鈔 纸钞
紙錢 纸钱
紙馬 纸马
紙馬兒 纸马儿