中文 Trung Quốc
紙質
纸质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy
bản sao cứng
in (như trái ngược với Hiển thị điện tử)
紙質 纸质 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
paper
hard copy
printed (as opposed to electronically displayed)
紙醉金迷 纸醉金迷
紙鈔 纸钞
紙錠 纸锭
紙馬 纸马
紙馬兒 纸马儿
紙魚 纸鱼