中文 Trung Quốc
等待
等待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chờ đợi
chờ đợi cho
等待 等待 phát âm tiếng Việt:
[deng3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to wait
to wait for
等效百萬噸當量 等效百万吨当量
等於 等于
等比 等比
等比級數 等比级数
等溫 等温
等熵線 等熵线