中文 Trung Quốc
  • 等差級數 繁體中文 tranditional chinese等差級數
  • 等差级数 简体中文 tranditional chinese等差级数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • loạt các phép tính số học (chẳng hạn như 2 + 4 + 6 + 8 +...)
等差級數 等差级数 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 cha1 ji2 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • arithmetic series (such as 2+4+6+8+...)